10 cách giới thiệu bản thân đơn giản mà xịn xò bằng tiếng Anh

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Làm thế nào để tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và ghi điểm với người đối diện. Hãy tìm hiểu nhé.

Lời giới thiệu bản thân là một trong những kỹ năng đầu tiên và quan trọng của tiếng Anh giao tiếng. Cách bạn giới thiệu bản thân sẽ tạo ấn tượng đầu và khả năng giao tiếp và phong thái của bạn với đối phương. Ngày nay, chúng ta thường xuyên có cơ hội gặp gỡ với người nước ngoài. Khi bạn cần trình bày dự án với đối tác, tham gia buổi phỏng vấn hoặc khi bạn muốn luyện tập giao tiếp. Dưới đây là mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh bạn có thể áp dụng trong mọi trường hợp.

Lời chào

Tên, tuổi

Nơi sinh sống hiện tại

Công việc hiện tại

Tính cách

Sở thích

Chinh phục Tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong 3 bước

Bước 1: Lời chào

Để bắt đầu chuyện trò chuyện hoặc phản hồi lời chào của một người, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

Good Morning (Chào buổi sáng)

Good Afternoon (Chào buổi trưa)

Good Evening (Chào buổi tối)

Còn đối với bạn thân, những người đồng trang lứa, bạn có thể chào:

Hi.

Hello.

Morning / Afternoon / Evening

Làm lời chào của mình “xịn xò” hơn bằng câu diễn tả cảm xúc của bạn khi gặp đối phương. Đây là những mẫu câu thể hiện sự vui vẻ, hân hạnh của bạn:

Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn)

It’s nice to meet you!

It’s a pleasure to meet you! (Được gặp bạn là vinh hạnh của tôi)

Nice to see you!

Bước 2. Tên, tuổi

Tên của bạn chính “thương hiệu cá nhân” đặc biệt nhất. Hãy giới thiệu tên của bạn ngay sau lời chào để mọi người chú ý nhé.

My name is _

I’m _

Trong cuộc trò chuyện thông thường, bạn không cần giới thiệu tuổi. Nhưng với những người bạn mới gặp lần đầu hoặc khi đi phỏng vấn, bạn có thể gặp câu hỏi sau. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Bạn có thể trả lời đơn giản như sau:

I’m _ [+ số tuổi]

I’m _ years old [+ số tuổi]

Hoặc thêm thắt một chút chi tiết, để câu trả lời thú vị hơn:

I’m over/ almost/ nearly [+ số tuổi] (Mình hơn/khoảng/gần __ tuổi.)

I am around your age. (Mình trạc tuổi bạn.)

I’m in my early / late _ [+ twenties / thirties / forties / …]

Nếu bạn muốn thể hiện cá tính hơn:

I’m always at heart [+ số tuổi] (Tâm hồn mình luôn ở tuổi __.)

Bước 3: Nơi sinh sống hiện tại

Có nhiều tình huống xảy ra khi bạn giới thiệu về nơi sinh sống hiện tại. Trả lời cho câu hỏi Where do you live? bạn có thể cân nhắc những điều sau:

Bạn và đối phương sống ở cùng thành phố:

I have lived in [+ tên tỉnh/thành phố] for years.

I live on _ street. [+ tên đường]

I grew up in _. [+ tên tỉnh/thành phố]

Bạn đang ở nước ngoài hay tham dự hội nghị quốc tế:

I’m from _. [+ quốc gia]

Ngoài ra, bạn có thể giới thiệu quê hương nơi bạn sinh ra:

My hometown is _. [+ tên tỉnh/thành phố]

I’m originally from _. [+ tên tỉnh/thành phố]

Nếu bạn muốn giới thiệu rằng mình sinh ra và lớn lên, làm việc và sinh sống tại hai nơi khác nhau. Hãy kết hợp hai thông tin trên:

Althought I have lived in for years, I was born in [+ tên tỉnh/thành phố]. (Mặc dù mình sống được năm rồi, nhưng mình được sinh ra ở cơ.)

Bước 4: Công việc hiện tại

Cuộc trò chuyện sẽ mở ra nhiều chủ đề để bạn luyện tập tiếng Anh hơn khi biết công việc của nhau. Bạn có thể gặp những câu hỏi như: What’re you doing for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?), What do you do? (Bạn làm nghề gì?), What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)…

Nếu là học sinh, sinh viên bạn chỉ cẩn trả lời

I study at _ [+ tên trường]

I’m studying _ [+ chuyên ngành]

Về nghề nghiệp, bạn có nhiều mẫu câu để giới thiệu bản thân hơn:

I am a/ an _ [+ N nghề nghiệp]

I work as a/ an _ [+ N nghề nghiệp]

I work for [+ công ty] as a/ an [+ N nghề nghiệp]

I just started as _ [+ N nghề nghiệp] (Mình vừa bắt đầu làm công việc _)

Thêm nữa, nếu bạn muốn nói nhiều hơn về công việc mơ ước khác với những gì bạn đang làm hiện tại.

I would like to be a/ an [+ N nghề nghiệp] (Mình muốn trở thành ___)

I want to be a/ an _ [+ N nghề nghiệp]

Bước 5:Tính cách và Sở thích

Khi không khí cuộc trò chuyện vui vẻ hơn, đối phương sẽ hỏi bạn về sở thích. What is your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?), What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?), What is your favortite ? (___ yêu thích của bạn là gì?).

I like/ love/ enjoy _ [+ Ving/N]

My hobby is / I am interested in [+ Ving/N]

I have a passion for _ [+ Ving/N]

I don’t like/ dislike/ hate _ [+ Ving/N]

I have a passion for _ [+ Ving/N]

Bạn có thể nâng cấp câu trả lời của mình bằng cách đưa ra lý do vì sao bạn yêu thích điều đó

I [+ V] at the weekends, I like it because (Tôi vào cuối tuần, tôi thích điều đó vì )

Nếu tính cách của bạn được thể hiện qua sở thích cá nhân, hãy cho đối phương biết nhé:

I am a _ person [+ tính từ chỉ tính cách]

I’m _ [+ tính từ chỉ tính cách]

Ngoài ra, bạn có thể giới thiệu món ăn, nhà hàng, màu sắc hay một quyển sách bạn thích:

My favorite food/drink is _

My favorite color is _

My favorite sport is _

My favorite singer/ band is (Ca sĩ/ban nhạc yêu thích của tôi là )

Hãy thử viết một đoạn giới thiệu bản thân theo các gợi ý trên nhé:

Hello! Nice to see you! My name is . I’m years old. I’m living in . I work as . I am a/an _ person. I love _______.

Ví dụ: Hello! Nice to see you! My name is Tung. I’m 25 years old. I was born in Thai Binh. I am a singer. I am an outgoing person. I love playing team sports such as football and basketball.

Luyện tập cùng đoạn hội thoại giới thiệu bản thân

Bạn đã lựa chọn được những mẫu câu ưng ý để hoàn thành bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chưa? Hãy luyện tập cùng đoạn hội thoại dưới đây nhé:

A: Hi.

B: Good morning. Nice to meet you, sir. Let me introduce myself. I’m __.

A: It’s pleasure to meet you here. How old are you?

B: I’m __ years old. How about you?

A: I’m 25.

B: What is your job?

A: I’m a/an __. I would like to be an astronaut but my health condition can’t afford that.

B: Where are you living now?

A: I’m living in District 5, Ho Chi Minh City.

A: Do you have any special hobbies?

B: I like and _.

Hãy chia sẻ những kinh nghiệm giới t