Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh – Cách sử dụng

226 regrow regrew regrown trồng lại

227 rehang rehung rehung treo lại

228 rehear reheard reheard nghe trình bày lại

229 reknit reknitted/reknit reknitted/reknit đan lại

230 relay relaid relaid đặt lại

231 relay relayed relayed truyền âm lại

232 relearn relearned/relearnt relearned/relearnt học lại

233 relight relit/relighted relit/relighted thắp sáng lại

234 remake remade remade làm lại, chế tạo lại

235 rend rent rent toạc ra, xé

236 repay repaid repaid hoàn tiền lại

237 reread reread reread đọc lại

238 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại

239 resell resold resold bán lại

240 resend resent resent gửi lại

241 reset reset reset đặt lại, lắp lại

242 resew resewed resewn/resewed may/khâu lại

243 retake retook retaken chiếm lại,tái chiếm

244 reteach retaught retaught dạy lại

245 retear retore retorn khóc lại

246 retell retold retold kể lại

247 rethink rethought rethought suy tính lại

248 retread retread retread lại giẫm/đạp lên

249 retrofit retrofitted/retrofit retrofitted/retrofit trang bị thêm những bộ phận mới

250 rewake rewoke/rewaked rewaken/rewaked đánh thức lại

251 rewear rewore reworn mặc lại

252 reweave rewove/reweaved rewoven/reweaved dệt lại

253 rewed rewed/rewedded rewed/rewedded kết hôn lại

254 rewet rewet/rewetted rewet/rewetted làm ướt lại

255 rewin rewon rewon thắng lại

256 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại

257 rewrite rewrote rewritten viết lại

258 rid rid rid giải thoát

259 ride rode ridden cưỡi

260 ring rang rung rung chuông

261 rise rose risen đứng dậy, mọc

262 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng

263 run ran run chạy

264 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát

265 saw sawed sawn cưa

266 say said said nói

267 see saw seen nhìn thấy

268 seek sought sought tìm kiếm

269 sell sold sold bán

270 send sent sent gửi

271 set set set đặt, thiết lập

272 sew sewed sewn/sewed may

273 shake shook shaken lay, lắc

274 shave shaved shaved/shaven cạo (râu, mặt)

275 shear sheared shorn xén lông (cừu)

276 shed shed shed rơi, rụng

277 shine shone shone chiếu sáng

278 shit shit/shat/shitted shit/shat/shitted suộc khuộng đi đại tiện

279 shoot shot shot bắn

280 show showed shown/showed cho xem

281 shrink shrank shrunk co rút

282 shut shut shut đóng lại

283 sight-read sight-read sight-read chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước

284 sing sang sung ca hát

285 sink sank sunk chìm, lặn

286 sit sat sat ngồi

287 slay slew slain sát hại, giết hại

288 sleep slept slept ngủ

289 slide slid slid trượt, lướt

290 sling slung slung ném mạnh

291 slink slunk slunk lẻn đi

292 slit slit slit rạch, khứa

293 smell smelt smelt ngửi

294 smite smote smitten đập mạnh

295 sneak sneaked/snuck sneaked/snuck trốn, lén

296 speak spoke spoken nói

298 speed sped/speeded sped/speeded chạy vụt

299 spell spelt/spelled spelt/spelled đánh vần

300 spend spent spent tiêu xài

301 spill spilt/spilled spilt/spilled tràn, đổ ra

302 spin spun/span spun quay sợi

303 spoil spoilt/spoiled spoilt/spoiled làm hỏng

304 spread spread spread lan truyền

305 stand stood stood đứng

305 steal stole stolen đánh cắp

306 stick stuck stuck ghim vào, đính

307 sting stung stung châm, chích, đốt

308 stink stunk/stank stunk bốc mùi hôi

309 stride strode stridden bước sải

310 strike struck struck đánh đập

311 string strung strung gắn dây vào

312 sunburn sunburned/sunburnt sunburned/sunburnt cháy nắng

313 swear swore sworn tuyên thệ

314 sweat sweat/sweated sweat/sweated đổ mồ hôi

315 sweep swept swept quét

316 swell swelled swollen/swelled phồng, sưng

317 swim swam swum bơi lội

318 swing swung swung đong đưa

319 take took taken cầm, lấy

320 teach taught taught dạy, giảng dạy

321 tear tore torn xé, rách

322 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình

323 tell told told kể, bảo

324 think thought thought suy nghĩ

325 throw threw thrown ném,, liệng

326 thrust thrust thrust thọc, nhấn

327 tread trod trodden/trod giẫm, đạp

328 typewrite typewrote typewritten đánh máy

329 unbend unbent unbent làm thẳng lại

330 unbind unbound unbound mở, tháo ra

331 unclothe unclothed/unclad unclothed/unclad cởi áo, lột trần

332 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn

333 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn

334 undergo underwent undergone kinh qua

335 underlie underlay underlain nằm dưới

336 understand understood understood hiểu

337 undertake undertook undertaken đảm nhận

338 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm

339 undo undid undone tháo ra

340 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông

341 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống

342 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn

343 unlearn unlearned/unlearnt unlearned/unlearnt gạt bỏ, quên

344 unspin unspun unspun quay ngược

345 unwind unwound unwound tháo ra

346 uphold upheld upheld ủng hộ

347 upset upset upset đánh đổ, lật đổ

348 wake woke/waked woken/waked thức giấc

349 wear wore worn mặc

350 wed wed/wedded wed/wedded kết hôn

351 weep wept wept khóc

352 wet wet/wetted wet/wetted làm ướt

353 win won won thắng, chiến thắng

354 wind wound wound quấn

355 withdraw withdrew withdrawn rút lui

356 withhold withheld withheld từ khước

357 withstand withstood withstood cầm cự

358 work worked worked rèn, nhào nặn đất

359 wring wrung wrung vặn, siết chặt

360 write wrote written viết

Trên đây là bảng thống k