Cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Bạn có bao giờ bối rối khi tự viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh? Bạn không biết phải viết như thế nào để đạt độ chuẩn và chính xác với văn phong tiếng Anh? Bạn không cần phải lo lắng về vấn đề này vì bạn có thể tham khảo một số tài liệu hướng dẫn bạn cách viết sơ yếu lý lịch tiếng Anh cho đúng. Sau đây Vietlearn sẽ hướng dẫn bạn cách viết sơ yếu lý lịch tiếng Anh sao cho đạt độ chuẩn chinh xác nhất.

Tương tự như sơ yếu lý lịch Việt Nam, bạn cũng cần điền đủ thông tin cá nhân vào sơ yếu lý lịch tiếng Anh như:

Full name (họ và tên):

Date of birth (ngày/tháng/năm sinh):

Place of birth (nơi sinh):

Material status (tình trạng hôn nhân):

Mobile phone (số điện thoại):

❖ khác với sơ yếu lý lịch tiếng Việt, sơ yếu lý lịch tiếng Anh không yêu cầu người xin việc viết số CMND, địa chỉ nơi ở, quê quán.

Nhà tuyển dụng cũng quan tâm đến mục tiêu nghề nghiệp của ứng viên xem họ có thực sự phù hợp với công việc không và họ có những đóng góp gì giúp công ty phát triển.

Phần này bạn nên nêu ra một số mục tiêu cụ thể mang tính chất hiệu quả cao cho công việc khi bạn muốn vào làm một công ty nào đó.

Bạn chỉ cần viết thời gian và bằng cấp, chứng chỉ chuyên ngành bạn học và tốt nghiệp trường trung cấp, cao đẳng, đại học. Bạn không cần viết bạn tốt nghiệp loại gì.

Các kỹ năng này liên quan đến trình độ học vấn chẳng hạn như: giỏi ngoại ngữ, vi tinh, hoặc bất kỳ chuyên môn nào mà bạn thành thạo và có chứng chỉ về ngành nghề đó (liên quan đến ngành nghề mà bạn đã học tại cao đẳng, đại học).

Bạn cần viết rõ thời gian,vị trí làm việc tại công ty nào và phương pháp giải quyết công việc ra sao.

Bạn cần viết rõ sở thích của mình để tăng tính thu hút nhà tuyển dụng.

❖ các từ vựng tiếng Anh để viết sơ yếu lý lịch:

– Job description: mô tả công việc

– Career objective: mục tiêu nghề nghiệp

– Interview: cuộc phỏng vấn

– Appointment: cuộc hẹn, cuộc gặp mặt

– Writing in response to: đang trả lời cho

– Experiences: kinh nghiệm

– Development: đã đạt được, phát triển được, tích lũy được

– Undertake: tiếp nhận, đảm nhiệm

– Position: vị trí

– Performance: kết quả

– Skills: kỹ năng

– Level: cấp bậc

– Work for: làm việc cho ai, công ty nào

– Professional: chuyên nghiệp

– Believed in: tin vào, tự tin vào

– Confident: tự tin

– Human resources department: phòng nhân sự

– Apply for: ứng tuyển vào vị trí

– Look forward to: mong đợi

– Job offer: cơ hội nghề nghiệp

– Business trip: đi công tác

– Recruitment: công tác tuyển dụng

– Recruiter: nhà tuyển dụng

– Candidate: ứng viên

– Working style: phong cách làm việc

– Competitor: đối thủ cạnh tranh

– Deadline: hạn chót hoàn thành công việc

– Strength: điểm mạnh

– Supervisor: sếp, người giám sát

– Weakness: điểm yếu

– Working environment: môi trường làm việc

– Personal objectives: mục tiêu của bản thân

– Colleague: đồng nghiệp

– Motivation: động lực

– Effort: nỗ lực

– Challenge: thử thách

– Working performance: khả năng thực hiện công việc

– Responsibility: trách nhiệm

– Delegate: ủy quyền, ủy thác, giao phó

– Promotion: thăng tiến

– Division: phòng ban

– Salary: lương

– Pro-active, self starter: người chủ động

– Propose: đề xuất

– Detail oriented: chi tiết

– Hard Working: chăm chỉ

– Under pressure: dưới áp lực

– Independent: độc lập

– Teamwork: làm việc nhóm

– Goal-oriented: có mục tiêu

– Soft skills: kỹ năng mềm

– Interpersonal skills: kỹ năng liên cá nhân

– Problem-solving: giải quyết khó khăn

– GPA (Grade point average): điểm trung bình

– Graduated: đã tốt nghiệp

– Internship: thực tập sinh

– M.A. (Master of Arts)/MSc. (Master of Science): thạc sĩ

– B.A. (Bachelor of Arts): cử nhân

– Ph.D/Dr: tiến sĩ