Cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh
– Position: vị trí
– Performance: kết quả
– Skills: kỹ năng
– Level: cấp bậc
– Work for: làm việc cho ai, công ty nào
– Professional: chuyên nghiệp
– Believed in: tin vào, tự tin vào
– Confident: tự tin
– Human resources department: phòng nhân sự
– Apply for: ứng tuyển vào vị trí
– Look forward to: mong đợi
– Job offer: cơ hội nghề nghiệp
– Business trip: đi công tác
– Recruitment: công tác tuyển dụng
– Recruiter: nhà tuyển dụng
– Candidate: ứng viên
– Working style: phong cách làm việc
– Competitor: đối thủ cạnh tranh
– Deadline: hạn chót hoàn thành công việc
– Strength: điểm mạnh
– Supervisor: sếp, người giám sát
– Weakness: điểm yếu
– Working environment: môi trường làm việc
– Personal objectives: mục tiêu của bản thân
– Colleague: đồng nghiệp
– Motivation: động lực
– Effort: nỗ lực
– Challenge: thử thách
– Working performance: khả năng thực hiện công việc
– Responsibility: trách nhiệm
– Delegate: ủy quyền, ủy thác, giao phó
– Promotion: thăng tiến
– Division: phòng ban
– Salary: lương
– Pro-active, self starter: người chủ động
– Propose: đề xuất
– Detail oriented: chi tiết
– Hard Working: chăm chỉ
– Under pressure: dưới áp lực
– Independent: độc lập
– Teamwork: làm việc nhóm
– Goal-oriented: có mục tiêu
– Soft skills: kỹ năng mềm
– Interpersonal skills: kỹ năng liên cá nhân
– Problem-solving: giải quyết khó khăn
– GPA (Grade point average): điểm trung bình
– Graduated: đã tốt nghiệp
– Internship: thực tập sinh
– M.A. (Master of Arts)/MSc. (Master of Science): thạc sĩ
– B.A. (Bachelor of Arts): cử nhân
– Ph.D/Dr: tiến sĩ