Hóa 9 : Phân bón hóa học – Lý thuyết và lưu ý khi học

Amoni nitrat NH4NO3: Cũng tan trong nước nhưng tỷ trọng nito chỉ chiếm 35%;

Amoni sunfat (NH4)2SO4: Cũng tan trong nước, tỷ trọng nito chiếm 21% trong tổng thành phần.

Những loại phân hóa học được sử dụng phổ biến

Phân lân (chỉ chứa P)

Thành phần chính của photphat tự nhiên là Ca3(PO4), nhưng không tan trong nước mà lại có thể tan chậm trong đất chua.

Thành phần chính của Supephotphat là Ca(H2PO4)2, tính chất tan trong nước.

Phân Kali (chỉ chứa K)

Phân Kali có tác dụng đẩy nhanh quá trình tạo đường, tinh bột, chất xơ, chất dầu;

Khi được bổ sung phân kali, cây sẽ được tăng cường “sức khỏe” để chống chịu với sốt rét, sâu bệnh…;

Phân kali được sản xuất từ 2 loại muối chính là KCl và K2SO4.

Phân bón kép

Phân bón dạng kép có chứa hai hay nhiều nguyên tố dinh dưỡng. Có 2 loại phân bón dạng kép:

Phân NPK, chứa {NH4NO3, (NH4)2HPO4 và KCl}.

Phân amophot, chứa {NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4}.

Phân bón vi lượng

Tính chất phân hóa học là gì mà được gọi là phân vi lượng? Là loại phân bón chứa các nguyên tố như bo, kẽm, mangan… nhưng chỉ chứa một lượng nhỏ, dưới dạng hợp chất.

Bật mí cách đánh bay nỗi sợ môn Hóa học – Vietlearn

Những dạng bài tập hóa 9 phân bón hóa học

Những dạng bài tập cơ bản về phân hóa học

  1. Nhận xét nào sai về phân đạm?

Phân đạm cung cấp nitơ cho cây dưới dạng ion nitrat và ion nitrit.

Phân đạm giúp cây phát triển nhanh, nhiều hạt, củ, quả.

Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá theo tỉ lệ phần trăm nguyên tố nitơ

Ba loại phân bón hóa học chính thường dùng là phân đạm, phân lân và phân kali.

Đáp án: A.

  1. Chất nào dưới đây không phải là đạm amoni?

NH4Cl.

(NH4)2SO4.

NaNO3.

NH4NO3.

Đáp án: NaNO3 là đạm nitrat

  1. Thành phần trong Supephotphat chỉ có 40%P2O5. Vậy khối lượng của Ca(H2PO4)2 trong phân bón đó là:

78.56%

65.92%

75.83%

56.94%

Đáp án: B. 65.92%

Hướng dẫn giải: Ca(H2PO4)2 -> P2O5

234 142 (g/mol)

x 40 (%)

=> x = (234×40) / 142 = 65.92%

  1. Loại phân nào dưới đây không phải là phân kali?

K2SO4.

K2CO3.

KCl.

CaSO4.

Đáp án: D. 2 loại muối KCl và K2SO4 thường được sử dụng làm phân kali. Thực chất tro thực vật chứa K2CO3 cũng là một loại phân kali.

  1. Có một loại Supephotphat kép có chứa 69.62% là muối Canxi Dihidrophotphat, còn lại là các chất không chứa Photpho. Mức độ dinh dưỡng của loại phân lân này là bao nhiêu?

42.25%

42.75%

39.76%

48.52%

Đáp án: A. 42.25%

Hướng dẫn giải: Ca(H2PO4)2 -> P2O5

Trong 100 gram phân lân có 69.62 gram Ca(H2PO4)2,, tương đương 0.2975mol => nP2O5 = 0,2975 mol ⇒ mP2O5 = 0,2975.142 = 42,25g.

  1. Loại phân bón nào có thể làm tăng độ chua của đất? K2CO3.

KCl.

NaNO3.

NH4NO3.

Đáp án: D. NH4NO3 vì NH4+ + H2O → NH3 + H3O+