Ngữ pháp cơ bản – Danh từ trong tiếng Anh

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Danh từ là từ loại xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo danh từ sẽ giúp cho bạn nhận biết được chủ thể, phân biệt được từ loại trong câu. Hãy cùng Vietlearn tìm hiểu về từ loại này nhé.

  1. Khái niệm và Chức năng

Khái niệm: Danh từ (noun) là từ dùng để gọi tên một cái gì đó, chẳng hạn như người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Trong câu, nó có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ chủ ngữ, bổ ngữ, phụ ngữ hoặc tính từ.

Chức năng trong câu tiếng Anh:

Làm chủ ngữ của mệnh đề

E.g. The babies cry a lot.

Làm tân ngữ của động từ, giới từ

E.g. Mr. Zen’s coat is still hanging on the back of his chair.

Tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ

E.g. He should give the books to her. (tân ngữ của động từ give)

Tân ngữ gián tiếp (indirect object) của động từ

E.g. Paula passed her father the newspaper. (đối tượng tác động trực tiếp là newspaper)

Làm bổ ngữ cho tân ngữ

E.g. I now pronounce you husband and wife. (bổ ngữ cho tân ngữ you)

Đặc điểm nhận biết: Từ loại này thường kết thúc bằng các hậu tố sau: -ment, -ance, -tion, -sion, -age, -ism, -hood,…

  1. Vị trí: Đọc thêm tại Ngữ pháp cơ bản: Vị trí và cách chia từ loại trong tiếng Anh
  2. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Thường được chia làm nhiều loại và hình thành các nhóm tương phản nhau như sau:

  1. Danh từ chung và Danh từ riêng

Danh từ chung (Common Noun): là tên chung của một nhóm sự vật, hiện tượng… nào đó. Không được viết hoa trừ khi xuất hiện ở đầu câu hoặc trong tiêu đề.

E.g. The sunlight beamed through the attic window.

Danh từ riêng (Proper Nound): là tên cụ thể của người, địa điểm hoặc sự vật và luôn được viết hoa

E.g. If I had known about it, I would have signed up for the loyalty program at Starbucks.

E.g. Does Tina have much housework to do this evening?

  1. Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Danh từ số ít đếm được (Singular Noun – Countable Noun): Thường đi cùng mạo từ a, an. (Tìm hiểu cách sử dụng mạo từ a/an)

E.g. He bought a laptop.

Danh từ số nhiều (Plural Noun – Countable Noun). Có thể được sử dụng cùng với các lượng từ: the, some, any, a few, and many. Trong tiếng Anh, những sự vật có số lượng từ 2 trỏ lên đều chia ở dạng số nhiều.

E.g. I have two pencils.

Cách chia như sau:

Thêm -es vào các danh từ tận cùng bằng chữ –ch, -s, -sh, -x, -z, một số trường hợp -o

E.g. class → classes, sash → sashes, fox → foxes, potato → potatoes…

Khi một từ kết thúc bằng –f hoặc –fe, chúng ta đổi f thành v và thêm –es

E.g. leaf → leaves; life → lives…

Thêm -s vào hầu hết các trường hợp còn lại

E.g. cat → cats, bear → bears, zebra → zebras…

Hãy thử chia dạng số nhiều cho các từ sau: picture, mosquito, sky, calf, shoe.

Trong đó, có một số trường hợp đặc biệt không có -s/-es nhưng vẫn được xem là danh từ số nhiều. Đó là những từ sau: man → men, woman → woman, child → children, tooth → teeth…

Ngoài ra, còn có từ được xem vừa là số ít vừa là số nhiều: moose, deer, premises, sheep, police…

Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): là từ ở trạng thái hoặc số lượng không thể đếm được. Chẳng hạn như chất lỏng hay không khí… Thường được dùng với những lượng từ some, any, a little, and much.

E.g. Students don’t seem to have much homework these days.

Một số từ không đếm được dễ nhầm lẫn: luggage, information, housework, homework…

  1. Danh từ trừu tượng và Danh từ cụ thể

Danh từ trừu tượng (Abstract Noun): là những từ chỉ khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể sờ, nhìn thấy hay cầm nắm được. Những từ này thường được chia theo dạng không đếm được.

E.g. We can’t imagine the courage it took to do that. (Courage: lòng can đảm – không thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận theo bất kỳ cách nào khác, nhưng nó có tồn tại)

Một số từ trừu tượng thông dụng: intelligence, music, politics, bravity, education, dream, retirement…

Danh từ cụ thể (concrete noun): là những thứ mà chúng ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.

E.g. foot, carpet, ocean, lemon, train, ball, chore…

E.g. My team has won only two matches so far.

Ngoài ra, còn có các nhóm:

  1. Danh từ ghép

Đây là một cấu trúc ngữ pháp không khó gặp khi làm bài tập tiếng Anh. Trong đó, các danh từ sẽ kết hợp với nhau hoặc với một từ loại khác (động từ, tính từ…) để tạo thành từ mới.

E.g. bedroom, rainfall, haircut, passer-by, washing machine, swimming pool, drawback, bystander, dry-cleaning, greenhouse, output…

  1. Danh động từ

Là dạng Ving của động từ có chức năng như một danh từ. Ví dụ như learn → learning, speak → speaking, read → reading, write → writing, know → know, spend → spending, take → taking.

E.g. Writing is an exchange of ideas.

E.g. I am interested in learning a new language.

E.g. I apologize to you for talking so loud.

Vậy là chúng mình vừa review cấp tốc và đầy đủ một kiến thức nữa trong series Ngữ pháp cơ bản của Vietlearn rồi. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết khác nhé.

Mẹo để nhớ nhanh các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh

Bên cạnh việc học từ vựng, ngữ pháp cũng là phần rất quan trọng mà các bạn học sinh cần nắm vững. Ngữ pháp Tiếng Anh có rất nhiều kiến thức cần nhớ. Làm thế nào để nhớ nhanh các kiến thức ngữ pháp? Làm thế nào để không bị nhầm lẫn các ngữ pháp với nhau? Vietlearn bật mí cho bạn mẹo để học nhanh ngữ pháp mà không bị nhầm lẫn:

Học đi đôi với hành. Nếu như chỉ thuộc vẹt ngữ pháp, chúng ta sẽ rất nhanh quên và dễ nhầm lẫn các kiến thức với nhau. Để tránh gặp phải vấn đề này, bạn cần làm đó là sau khi đã hiểu ngữ pháp hãy lấy ví dụ thực tế thể hiện cho phần ngữ pháp đó. Lấy nhiều các ví dụ thực tế khác nhau sẽ giúp bạn dễ thành thạo kiến thức ngữ pháp này. Các ví dụ này cũng chính là dấu hiệu nhận biết, dấu hiệu phân biệt các ngữ pháp với nhau.

Ví dụ khi bạn học phần kiến thức về các loại từ: động từ, tính từ, danh từ, trạng từ,… Với mỗi loại từ bạn hãy lấy 2-3 ví dụ khác nhau. Hãy lấy những ví dụ thực tế, những ví dụ khiến bạn hứng thú, nhớ lâu để phân biệt các loại từ này. Hay trong phần ngữ pháp danh từ trong Tiếng Anh sẽ có rất nhiều loại danh từ như danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều,… Với mỗi loại danh từ hãy lấy các ví dụ khác nhau để làm nổi bật sự khác biệt. Việc vừa học vừa thực hành sẽ giúp bạn tăng nhiều lần hiệu quả học tập.

Vietlearn – Ứng dụng dạy học trực tuyến hàng đầu Việt Nam

Vietlearn là gia sư, là ứng dụng học trực tuyến hàng đầu Việt Nam. Đến với Vietlearn, học viên sẽ được xây dựng lộ trình học tập rõ ràng, riêng biệt. Lộ trình học tập được cá nhân hóa trên cơ sở phân tích dữ liệu, kết quả học tập của học viên. Với hình thức giảng dạy trực tuyến, học viên dễ dàng học mọi lúc, mọi nơi. Học viên sẽ tiết kiệm được thời gian di chuyển. Đồng thời có thể lựa chọn môi trường học tập yêu thích.

Hiện Vietlearn đang cung cấp các khóa học trực tuyến các môn học Toán, Vật Lý, Hóa học, Tiếng Anh. Các khóa học được thiết kế dành cho học sinh tất cả các cấp từ lớp 1 đến lớp 12. Với đội ngũ chuyên môn hùng hậu, chuyên nghiệp, Vietlearn khẳng định có thể giúp học viên nâng cao điểm số trong thời gian ngắn.

Bạn đang gặp khó khăn với các môn học? Bạn không biết làm sao để cải thiện điểm số? Bạn đã thử rất nhiều các phương pháp học khác nhau nhưng đều không đem lại hiệu quả? Tất tần tật mọi vấn đề sẽ được Vietlearn giải quyết triệt để. Vì vậy, chần chừ gì mà không liên hệ ngay với Vietlearn. Tham