Ngữ pháp cơ bản – Danh từ trong tiếng Anh
Thêm -es vào các danh từ tận cùng bằng chữ –ch, -s, -sh, -x, -z, một số trường hợp -o
E.g. class → classes, sash → sashes, fox → foxes, potato → potatoes…
Khi một từ kết thúc bằng –f hoặc –fe, chúng ta đổi f thành v và thêm –es
E.g. leaf → leaves; life → lives…
Thêm -s vào hầu hết các trường hợp còn lại
E.g. cat → cats, bear → bears, zebra → zebras…
Hãy thử chia dạng số nhiều cho các từ sau: picture, mosquito, sky, calf, shoe.
Trong đó, có một số trường hợp đặc biệt không có -s/-es nhưng vẫn được xem là danh từ số nhiều. Đó là những từ sau: man → men, woman → woman, child → children, tooth → teeth…
Ngoài ra, còn có từ được xem vừa là số ít vừa là số nhiều: moose, deer, premises, sheep, police…
Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): là từ ở trạng thái hoặc số lượng không thể đếm được. Chẳng hạn như chất lỏng hay không khí… Thường được dùng với những lượng từ some, any, a little, and much.
E.g. Students don’t seem to have much homework these days.
Một số từ không đếm được dễ nhầm lẫn: luggage, information, housework, homework…
- Danh từ trừu tượng và Danh từ cụ thể
Danh từ trừu tượng (Abstract Noun): là những từ chỉ khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể sờ, nhìn thấy hay cầm nắm được. Những từ này thường được chia theo dạng không đếm được.
E.g. We can’t imagine the courage it took to do that. (Courage: lòng can đảm – không thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận theo bất kỳ cách nào khác, nhưng nó có tồn tại)
Một số từ trừu tượng thông dụng: intelligence, music, politics, bravity, education, dream, retirement…
Danh từ cụ thể (concrete noun): là những thứ mà chúng ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.
E.g. foot, carpet, ocean, lemon, train, ball, chore…
E.g. My team has won only two matches so far.
Ngoài ra, còn có các nhóm:
- Danh từ ghép
Đây là một cấu trúc ngữ pháp không khó gặp khi làm bài tập tiếng Anh. Trong đó, các danh từ sẽ kết hợp với nhau hoặc với một từ loại khác (động từ, tính từ…) để tạo thành từ mới.
E.g. bedroom, rainfall, haircut, passer-by, washing machine, swimming pool, drawback, bystander, dry-cleaning, greenhouse, output…