Ngữ pháp cơ bản – Động từ trong tiếng Anh

46 turn quay, xoay – thường kết hợp cùng giới từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verb)

47 use dùng utilize

48 want muốn want to = wish to

49 work làm việc

50 yield gia tăng; nhường nhịn

  1. Bảng động từ bất quy tắc phổ biến:

Bảng động từ bất quy tắc

STT Nguyên thể Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa

1 abide abode/abided abode/abided lưu trú, lưu lại

2 arise arose arisen phát sinh

3 awake awoke awoken đánh thức, thức

4 backslide backslid backslidden/backslid tái phạm

5 be was/were been thì, là, bị, ở

6 bear bore borne mang, chịu đựng

7 beat beat beaten/beat đánh, đập

8 become became become trở nên

9 befall befell befallen xảy đến

10 begin began begun bắt đầu

11 behold beheld beheld ngắm nhìn

12 bend bent bent bẻ cong

13 beset beset beset bao quanh

14 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ

15 bet bet/betted bet/betted đánh cược, cá cược

16 bid bid bid trả giá

17 bind bound bound buộc, trói

18 bite bit bitten cắn

19 bleed bled bled chảy máu

20 blow blew blown thổi

21 break broke broken đập vỡ

22 breed bred bred nuôi, dạy dỗ

23 bring brought brought mang đến

24 broadcast broadcast broadcast phát thanh

25 browbeat browbeat browbeaten/browbeat hăm dọa

26 build built built xây dựng

27 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy

28 burst burst burst nổ tung, vỡ òa

29 bust busted/bust busted/bust làm bể, làm vỡ

30 buy bought bought mua

31 cast cast cast ném, tung

32 catch caught caught bắt, chụp

33 chide chid/chided chid/chidden/chided mắng, chửi

34 choose chose chosen chọn, lựa

35 cleave clove/cleft/cleaved cloven/cleft/cleaved chẻ, tách hai

36 cleave clave cleaved dính chặt

37 cling clung clung bám vào, dính vào

38 clothe clothed/clad clothed/clad che phủ

39 come came come đến, đi đến

40 cost cost cost có giá là

41 creep crept crept bò, trườn, lẻn

42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống

43 crow crew/crewed crowed gáy (gà)

44 cut cut cut cắt, chặt

45 daydream daydreamed

daydreamt

daydreamed

daydreamt

nghĩ vẩn vơ, mơ mộng

46 deal dealt dealt giao thiệp

47 dig dug dug đào

48 disprove disproved disproved/disproven bác bỏ

49 dive dove/dived dived lặn, lao xuống

50 do did done làm