Ngữ pháp cơ bản: Tất tần tật về Tính từ trong tiếng Anh

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Khi làm bài tập, bạn đã từng bắt gặp những câu như: “The girl is so beautiful that everyone likes her”, “So wonderful is today”… Đó chính là những cấu trúc đặc biệt, sử dụng tính từ để nhấn mạnh sắc thái câu. Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc hay, vận dụng từ loại này để làm phong phú biểu đạt của người viết. Hãy cùng Vietlearn tìm hiểu về tính từ nhé.

  1. Khái niệm: Tính từ là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là những từ dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường có các chức năng:

Thể hiện mối quan hệ giữa người và vật. Những tính từ này thường đi cùng một giới từ để hoàn thiện chức năng.

E.g. He’s good at Math.

E.g. Cairo is different from Alexandria.

Mô tả người hoặc vật thông qua biểu hiện, hành động của họ.

E.g. The waiter was very polite.

Mô tả bản chất hoặc các tính chất (cố định hoặc dễ thay đổi) của sự vật, hiện tượng.

E.g. The Olympic stadium is big.

E.g. I’m hungry.

Phân chia con người hoặc sự vật thành những nhóm, trường phái, thể loại khác nhau.

E.g. I don’t like modern paintings.

Đọc thêm: Meanings of adjectives

  1. Phân loại

Các tính từ thường kết thúc bằng một số hậu tố sau:

-able/-ible responsible, readable, incredible

-al mathematical, functional, influential, chemical

-ful beautiful, bashful, helpful, harmful

-ic artistic, manic, rustic, terrific

-ive submissive, intuitive, inventive, attractive

-less sleeveless, hopeless, groundless, restless

-ous gorgeous, dangerous, adventurous, fabulous

Lưu ý: Trong tiếng Anh, các tính từ kép ghép bởi số đếm, số lượng phải chuyển danh từ về số ít.

E.g. My daughter is five years old. → My five-year-old daughter.

Phân loại theo chức năng:

Tính từ miêu tả (Descriptive Adjective)

Tính chất: solid, cold…

Màu sắc: red, green, yellow…

Kích cỡ: enormous, tiny…

Trạng thái: delighted, sad, surprised…

Hình dạng: oval, round, straight…

Tính từ chỉ số đếm (Quantative and Cardinal Adjective)

Chỉ số lượng

Chỉ thứ tự

Tính từ định danh (Denomial Adjective)

E.g. Mary has a collection of expensive Russian dolls.

E.g.A mathematical puzzle.

  1. Vị trí trong câu tiếng Anh

Nếu có một tính từ xuất hiện, vị trí thường là:

Đứng sau mạo từ, hạn định từ, lượng từ và trước danh từ