Tổng hợp danh sách các khối thi môn thi các trường đại học

29 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

30 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung

31 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức

32 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga

33 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

34 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

35 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung

36 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức

37 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

38 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

39 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

40 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

41 D52 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga

42 D54 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp

43 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

44 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

45 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

46 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

47 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

48 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

49 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

50 D68 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga

51 D69 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật

52 D70 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp

53 D72 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

54 D73 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức

55 D74 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga

56 D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật

57 D76 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp

58 D77 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung

59 D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

60 D79 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức

61 D80 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga

62 D81 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật

63 D82 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp

64 D83 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung

65 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

66 D85 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức

67 D86 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga

68 D87 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp

69 D88 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật

70 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

71 D91 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp

72 D92 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức

73 D93 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga

74 D94 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật

75 D95 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung

76 D96 Toán, Khoa học xã hội, Anh

77 D97 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp

78 D98 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức

79 D99 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga

Danh sách các trường đại học khu vực Tp.HCM (cập nhật tháng 05/2018)