Tổng hợp từ vựng tiếng anh thông dụng có phiên âm và giải nghĩa
Ghi chú: Tài liệu trích dẫn
Từ vựng là một trong 3 yếu tố trụ cột nền tảng cho việc học tiếng Anh. Để có thể giao tiếp tiếng anh tốt, bạn cần có vốn từ vựng. Trong tiếng anh sẽ có rất nhiều các từ vựng thông dụng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Bạn đã biết các từ vựng tiếng anh thông dụng chưa? Hãy điểm qua các từ tiếng anh thông dụng ngay trong bài viết sau:
List các từ vựng tiếng anh thông dụng
List các từ tiếng anh thông dụng
Vietlearn tổng hợp list từ vựng tiếng anh thông dụng bao gồm cả phần phiên âm và giải nghĩa.
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
annoy (v)
annoying (adj)
annoyed (adj)
/ə’nɔi/
/ə’nɔiiɳ/
/ə’nɔid/
chọc tức, quấy nhiễu
làm bực mình; làm phiền
khó chịu, bực mình
annual (adj)
annually (adv)
/’ænjuəl/
/’ænjuəli/
hàng năm, từng năm
anxiety (n)
anxious (adj)
anxiously (adv)
/æɳ’zaiəti/
/’æɳkʃəs/
/’æɳkʃəsli/
mối lo âu, sự lo lắng
lo âu, lo lắng, băn khoăn
lo âu, lo lắng, băn khoăn
apparent (adj)
apparently (adv)
/ə’pærənt/
rõ ràng, rành mạch
nhìn bên ngoài, hình như
appear (v)
appearance (n)
/ə’piə/
/ə’piərəns/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
sự xuất hiện, sự trình diện
appoint (v)
appointment (n)
/ə’pɔint/
/ə’pɔintmənt/
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
approval (n)
approve of (v)
approving (adj)
/ə’pru:vəl/
/ə’pru:v/
/ə’pru:viɳ/
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
tán thành, đồng ý, chấp thuận
tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate (adj)
approximately (adv)
/ə’prɔksimit/
/ə’prɔksimitli/
giống với, giống hệt với
khoảng chừng, độ chừng
assist (v)
assistance (n)
assistant n., adj.
/ə’sist/
/ə’sistəns/
/ə’sistənt/
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
sự giúp đỡ
người giúp đỡ, người phụ tá
beauty (n)
beautiful (adj)
beautifully (adv)
/’bju:ti/
/’bju:təful/
/’bju:təfuli/
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
đẹp
tốt đẹp, đáng hài lòng
broad (adj)
broadly (adv)
/broutʃ/
/’brɔ:dli/
rộng, rộng rãi
brief (adj)
briefly (adv)
/bri:f/
/’bri:fli/
ngắn, gọn, vắn tắt
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
bright (adj)
brightly (adv)
/brait/
/’braitli/
sáng, sáng chói
sáng chói, tươi
consider (v)
considerable (adj)
considerably (adv)
consideration (n)
/kən ́sidə/
/kən’sidərəbl/