Từ vựng học tiếng Anh lớp 3 – Kiến thức bổ ích giúp con học tốt

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Từ vựng học tiếng Anh lớp 3

Việc để cho trẻ va chạm nhiều với những ngôn ngữ tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 là vô cùng quan trọng xây dựng nền tảng từ vựng giúp bé phát triển thêm trong tương lai. Vốn từ vựng càng phong phú sẽ giúp các con tự tin hơn trong việc giao tiếp

Từ mới tiếng Anh lớp 3 – Từ vựng về màu sắc

Chủ đề về màu sắc là chủ đề không thể bỏ qua trong việc học từ vựng ở các bé lớp 3. Cách đọc và nhận diện màu sắc cơ bản để bé dễ dàng phát triển nền tảng ngôn ngữ tiếng Anh cơ bản.

green /gri:n/ Màu xanh lá cây

purple /’pə:pl/ Màu tím

yellow /’jelou/ Màu vàng

black /blæk/ Màu đen

orange /’ɔrindʤ/ Màu cam

white /wait/ Màu trắng

grey /grei/ Màu xám

brown /braun/ Màu nâu

Từ vựng về Vị trí

Cách nối các câu với những giới từ diễn tả vị trí trong câu từ tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Chính vì điều ấy việc cho các bé học ý nghĩa và cách đọc để giúp các bé sử dụng đúng phong cảnh trong ngôn ngữ.

in /in/ Bên trong

next to /nekst/ Bên cạnh

on /ɔn/ Bên trên

under /’ʌndə/ Bên dưới

left /left/ Bên trái

right /rait/ Bên phải

Từ vựng về Trái cây

banana /bə’nɑ:nə/ Quả chuối

mango /’mæɳgou/ Quả xoài

Coconut /’koukənʌt/ Quả dừa

Durian /’duəriən/ Sầu riêng

apple /’æpl/ Quả táo

Guava /’gwɑ:və/ Quả ổi

orange /’ɔrindʤ/ Quả cam

Từ vựng học tiếng Anh lớp 3 – từ vựng về Học tập

Chủ đề học tập trường học là chủ đề vô cùng gần gũi đối với các bé. Chính vì gần gũi nên các bậc phụ huynh hãy giúp các bé nhắc lại những từ ngữ để việc học trở thành thói quen cho bé.

pupil /’pju:pl/ Học sinh

teacher /’ti:tʃə/ Giáo viên

bag /bæg/ Cặp sách

eraser [ɪˈreɪ.sɚ] Cục tẩy

pen /pen/ Bút bi

pencil /’pensl/ Bút chì

book /buk/ sách

chair /tʃeə/ Ghế

table /’teibl/ Bàn

ruler /’ru:lə/ Thước

Hỗ trợ việc học cho các bé lớp 3

Từ vựng học tiếng Anh lớp 3 – Từ vựng để miêu tả người

1 old /ould/ già

2 young /jʌɳ/ Trẻ

3 ugly /’ʌgli/ Xấu

4 beautiful /’bju:təful/ Đẹp

5 happy /’hæpi/ vui

6 sad /sæd/ Buồn

7 fat /fæt/ Mập

8 thin /θin/ ốm

9 long /lɔɳ/ dài

10 short /ʃɔ:t/ Ngắn

11 big /big/ Lớn

12 small /smɔ:l/ Nhỏ