Từ vựng Tiếng Anh về Trái cây – THẾ GIỚI TRÁI CÂY TIẾNG ANH

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Từ vựng Tiếng Anh về trái cây. Trái cây là món vừa bổ, vừa ngon. Có rất nhiều dưỡng chất để bổ sung giúp cho cơ thể chúng ta trở nên khỏe mạnh hơn. Cung cấp các dưỡng chất vinamin và các khoáng chất cho cơ thể người. Hãy để Vietlearn giúp bạn mở rộng hơn vốn từ vựng Tiếng Anh về các loại trái cây nhé!

30 TỪ VỰNG VỀ TRÁI CÂY

Melon [‘melən] : Dưa

Watermelon [‘wɔ:tə’melən] : Dưa Hấu

Lychee [lai’t∫e:]: Vải

Longan [‘lɔηgən]: Nhãn

Pomegranate [‘pɔmigrænit]: Lựu

Berry [‘beri]: Dâu

Strawberry [‘strɔ:bri] : Dâu Tây

Passion fruit [‘pæ∫n] [fru:t] : Chanh Dây

Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ

Apple: /’æpl/: táo

Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối

Grape: /greɪp/: nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi

Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế

Mango: /´mæηgou/: xoài

Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm

Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt

Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi

Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất

Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc

Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang

Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây

Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng

Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh

Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều

Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa

Almond: /’a:mənd/: quả hạnh

Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ

Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh

Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen

Raisin: /’reizn/: nho kho

Bảng 60 từ vựng chủ đề trái cây

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa

1 Almond /’a:mənd/ quả hạnh

2 Ambarella /’æmbə’rælə/ cóc

3 Apple /’æpl/ táo

4 Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/ mơ

5 Avocado /¸ævə´ka:dou/ bơ

6 Banana /bə’nɑ:nə/ chuối

7 Berry /’beri/ dâu

8 Blackberries /´blækbəri/ mâm xôi đen

9 Cantaloupe /’kæntəlu:p/ dưa vàng

10 Cherry /´tʃeri/ anh đào

11 Chestnut /´tʃestnʌt/ hạt dẻ

12 Citron /´sitrən/ quả thanh yên

13 Coconut /’koukənʌt/ dừa

14 Cranberry /’krænbəri/ quả nam việt quất

15 Currant /´kʌrənt/ nho Hy Lạp

16 Custard-apple /’kʌstəd,æpl/ mãng cầu (na)

17 Dates /deit/ quả chà là

18 Dragon fruit /’drægənfru:t/ thanh long

19 Durian /´duəriən/ sầu riêng

20 Fig /fig/ sung