Từ vựng Tiếng Anh về Trái cây – THẾ GIỚI TRÁI CÂY TIẾNG ANH

Tôi ăn rất nhiều trái cây mỗi ngày.

Do you think fruits are good for our health?

Bạn có nghĩ trái cây tốt cho sức khỏe không?

Yes of course.

Đương nhiên rồi.

What kind of fruits do you buy at the market?

Bạn hay mua loại quả nào ở chợ?

I often buy….

Tôi thường mua…

What are the most common/ popular/ favorite fruits in your country?

Loại hoa quả nào phổ biến/ được thích nhất ở đất nước bạn?

Vietnam is a tropical country so we have a lot of kinds of fruits, I think lychee and rambutan are popular ones and Vietnam also exports these fruits.

Việt Nam là đất nước nhiệt đới nên có rất nhiều loại quả, tôi nghĩ vải và chôm chôm là được ưa thích nhất và Việt Nam cũng xuất khẩu những loại quả này nữa.

Do you cultivate any fruits in your garden?

Bạn có trồng cây ăn quả nào trong vườn không?

My garden is not that large.

Vườn của tôi không rộng như thế đâu.

This grocery sells all kinds of fruits and vegetables.

Cửa hàng tạp hóa này bán tất cả các loại quả và rau củ.

Some beverages were made from fruits such as grapes, apples, pomegranates and so on.

Một số loại đồ uống được làm từ hoa quả như nho, táo, lựu và nhiều loại khác.

How many kilos of oranges do you want to buy?

Bạn muốn mua bao nhiêu cân cam?

How much is star apple?

Vú sữa giá bao nhiêu vậy?

Taste this delicious fruit!

Ăn thử loại quả này đi!

I want 2 kilos of persimmon, please.

Mẫu câu thú vị có sử dụng các loại trái cây bằng tiếng Anh

The fruit of something

Nghĩa: Thành quả tốt đẹp của việc gì đó.

The award he received is the fruit of his hard work.

Giải thưởng anh ấy nhận được chính là thành quả của sự chăm chỉ.

The apple of your eye

Nghĩa: Người bạn rất thích

You are the apple of my eyes.

Tôi rất yêu quý bạn.

Go bananas

Nghĩa: “Phát điên”, tức giận hoặc quá hào hứng

Your mom will go bananas if she sees your room in this dirty condition.

Mẹ bạn sẽ phát điện nếu bà ấy thấy căn phòng của bạn bẩn như thế này.

A bite at the cherry

Nghĩa: một cơ hội đạt được điều gì đó

Jack definitely wants a bite of the cherry.

Jack chắc chắn muốn có một cơ hội.

Not give a fig

Nghĩa: không hứng thú, không quan tâm